Physical Characteristics Là Gì

      26

Bài viết bây giờ HA CENTRE share với chúng ta về từ vựng chủ đề Physical Appearance (Ngoại hình). Trong bài bác thi IELTS Speaking, đặc biệt ở phần đầu tiên, có nhiều chủ đề yêu cầu thí sinh sử dụng những từ/ các từ để diễn đạt ngoại hình của người. Chủ đề Physical Appearance hơi là đặc biệt quan trọng nên mọi fan theo dõi nội dung bài viết này nha!


Các trường đoản cú vựng chủ đề Physical Appearance (Ngoại hình) quan tiền trọng

*
*

Từ vựng chủ thể Physical Appearance (Ngoại hình)

Figure: Vóc dángBeautiful Figure: dáng vóc đẹpSlim Figure: miếng khảnhHourglass Figure: Vóng dáng đồng hồ thời trang cátWell Built: Vạm vỡDress smartly: Ăn mặc hình ảnh bao >Get Done up: Ăn diện cho đẹpComplexion: daFair Complexion: domain authority trắngPointed face: gương mặt cằm V-lineRound face: gương mặt trònOval face: mặt trái xoanLook younger for yoi age: trẻ đối với độ tuổi của ai đóBe middle aged: trung niênTo get on a bit: già

 Từ vựng IELTS Topic Physical Appearance cải thiện để ăn được điểm trong Speaking

No.VOCABULARYDEFINITION
1to bear a striking resemblanceTrông siêu giống với…
2cropped hairTóc cắt rất ngắn
3disheveled hairĐầu tóc bù xù
4to dress up khổng lồ the ninesĂn mặc lịch lãm và cuốn rũ
5fair hairTóc nhuộm màu sáng
6to be fair-skinnedLàn da sáng màu
7to get done upĂn mang lich sự
8to be getting on a bitTrở đề nghị già đi
9to go greyTóc ban đầu ngả bạc
10to be good lookingƯa nhìn
11to grow old gracefullyTrở phải chín chắn
12to be hard of hearingBị lãng tai
13in his/her 30s/40s:Ở độ tuổi bên cạnh 30, 40
14scruffyĂn mang luộm thuộm
15to look young for your ageNhìn trẻ hơn so với tuổi
16to đại bại one’s figureĐể mất vóc dáng
17complexionNước da đẹp
18make upĐồ trang điểm
19medium heightChiều cao trung bình
20middle-agedTuổi trung niên khoảng từ 45 – 65
21to never have a hair out of placeMái tóc được cắt rất đẹp
22to be overweightThừa cân
23pointed faceKhuôn khía cạnh nhọn
24shoulder-length hairTóc ngang vai
25slender figureThân hình mảnh dẻ (cao với gầy)
26slim figureHình dáng mảnh mai (hấp dẫn)
27thick hairTóc dày
28to wear glassesĐeo kính
29to be well-builtThân hình cơ bắp
30to be well-turned outSáng sủa thông minh
31youthful appearanceVẻ quanh đó trẻ khỏe
tăng like fanpage | LOTO188 CITY